--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại binh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại binh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại binh
Your browser does not support the audio element.
+
Great army
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đại binh"
Những từ có chứa
"đại binh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
anzac
sapper
sabre
parade
saber
review
horse-artillery
spahee
sabreur
lancer
more...
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
đại binh
:
Great army
+
cạt tông
:
Cardboardhộp cạt tôngCarboard box
+
trắc
:
rosewood, kingwood
+
chính
:
Maincổng chínhthe main gatekẻ thù chínhthe main enemynhiệm vụ chínhthe main dutynguồn sống chínhthe main means of livelihoodbản chínhoriginal copy
+
swollen head
:
(thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại